Báo giá phụ kiện PVC - Ống nhựa Tiền Phong

bao-gia-phu-kien-pvc-ong-nhua-tien-phong

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG THOÁT NƯỚC PVC TIỀN PHONG

 

Áp dụng từ ngày 01/01/2014                                                                           Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10% 

Tên SP ĐVT Giá Tên SP ĐVT Giá Tên SP ĐVT Giá Tên SP ĐVT Giá
Đầu nối thẳng nong  Ba chạc 90 độ   Ø48-42 " 3.600 Tê cong 110 130.600
Ø21 Cái 1.200 Ø90 PN7 " 36.500 Ø60-21 " 4.500 Bịt Xả thông tắc 
Ø27 " 1.500 Ø110PN6 " 59.000 Ø60-27 " 5.400 Ø60 Cái 10.000
Ø34 " 1.700 Ø110 PN10 " 82.000 Ø60-34 " 5.400 Ø75 " 14.500
Ø42 " 3.000 Ø125 " 123.000 Ø60-48PN8 " 5.800 Ø90 " 21.100
Ø48 " 3.800 Ø140 " 158.000 Ø75-34PN8 " 8.600 Ø110 " 28.000
Ø60 " 6.500 Ø160 " 168.000 Ø75-42 " 8.600 Ø125 " 40.000
Ø75 " 9.000 Ø200 " 449.200 Ø75-48 " 8.600 Ø140 " 53.000
Ø90 " 12.000 Nối góc 90 độ   Ø75-60 " 9.000 Ø160 " 71.000
Ø110 " 15.100 Ø21 Cái 1.300 Ø90-42 " 12.500 Phễu thu nước 
Ø125 " 25.600 Ø27 " 1.900 Ø90-48 " 12.500 Ø75 " 19.500
Ø140 " 29.200 Ø34 " 3.000 Ø90-60 " 13.000 Ø110 " 32.000
Ø160 " 43.700 Ø42 " 4.800 Ø90-75 " 14.000 Phễu chắn rác  
Ø200 " 84.700 Ø48 " 7.600 Ø110-34 " 18.800 Ø48 " 14.700
Đầu nối ren trong  Ø60 " 11.200 Ø110-42 " 19.000 Ø60 " 30.700
Ø21 Cái 1.200 Ø75 " 19.800 Ø110-48 " 19.100 Ø90 " 36.900
Ø27 " 1.400 Ø90 PN7 " 27.500 Ø110-60 " 19.000 Đầu bịt ống thăm 
Ø34 " 2.500 Ø90 PN10 " 42.000 Ø110-75 " 19.200 Ø75 dầy Cái 33.900
Ø42 " 3.500 Ø110 " 41.700 Ø110-90 " 19.600 Ø90 " 13.200
Ø48 " 5.000 Ø125 " 77.100 Ø160-90 " 87.200 Ø110 " 18.100
Ø60 " 7.900 Ø140 " 106.000 Ø200-110 " 163.800 Ø125 " 32.600
Ø75 " 14.400 Ø160 " 128.000 Ø200-160PN10 175.200 Ø140 " 34.300
Đầu nối ren ngoài  Ø200 " 352.000 Nối góc ren trong đồng   Ø160 " 117.700
Ø21 Cái 1.200 Nối góc 45 độ   Ø21 Cái 10.700 Keo  Dán
Ø27 " 1.400 Ø21 Cái 1.300 Ø27 " 17.100 15g Tuýp 3.100
Ø34 " 2.500 Ø27 " 1.600 Ø34 " 24.800 30g Tuýp 4.600
Ø48 " 5.000 Ø34 " 2.300 Ba chac 90 CB   50g Tuýp 7.200
Ø60 " 8.000 Ø42 " 3.600 Ø27-21 Cái 2.500 1kg Hộp 129.800
Ø75 " 9.100 Ø48 " 5.800 Ø34-21 " 3.200  
Ba chạc 45 độ   Ø60 " 9.500 Ø34-27 " 3.500
Ø34 Cái 5.200 Ø75 " 16.400 Ø42-21 " 4.300
Ø42 " 7.000 Ø90 " 22.500 Ø42-27 " 4.900
Ø60 " 18.300 Ø110 " 32.800 Ø48-21 " 6.900
Ø75 " 35.100 Ø125 " 58.000 Ø48-27 " 7.100
Ø90 " 43.000 Ø140 " 72.000 Ø48-34 " 7.600
Ø110 " 65.000 Ø160 " 110.000 Ø48-42 " 9.600
Ø125 " 128.000 Ø200 " 265.000 Ø60-27 " 9.800
Ø140 " 208.000 Đầu nối CB   Ø60-34 " 10.800
Ø160 " 295.000 Ø27-21 Cái 1.200 Ø60-48 " 12.500
Ba chạc 90 độ   Ø34-21 " 1.600 Ø75-27 " 15.800
Ø21 Cái 1.900 Ø34-27 " 2.100 Ø75-34 " 16.400
Ø27 " 3.200 Ø42-21 " 2.300 Ø75-42 " 17.600
Ø34 " 4.400 Ø42-27 " 2.500 Ø75-60 " 22.200
Ø42 " 6.300 Ø42-34 " 2.700 Ø90-60 " 34.400
Ø48 " 9.400 Ø48-21 " 3.200 Ø110-48 " 54.900
Ø60 " 14.800 Ø48-27 " 3.400 Ø110-75 " 41.900
Ø75 " 25.200 Ø48-34 " 3.500 Tê cong 90 " 66.100