Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Gân Xoắn 2 Vách Thoát Nước Tiền Phong

bang-bao-gia-ong-nhua-hdpe-gan-xoan-2-vach-thoat-nuoc-tien-phong

Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Gân Xoắn 2 Vách Thoát Nước Tiền Phong

 

 

 

Loại Ống (mm)

Ống HDPE Gân Xoắn

Mã Hiệu

Đường kính     trong  (%) 

Đường kính

ngoài (%)

Độ cứng vòng (kg/cm2)

Giá chưa VAT

(đồng/mét)

Gíá có  VAT

(đồng/mét)

DN150 SN2 150 ±2% 168 ±2% 3,0 231.500 254.650
SN4 174 ±2% 9,0 316.000 347.600
DN200 SN2 200 ±2% 218 ±2% 2,0 270.000 297.000
SN4 228 ±2% 6,5 455.000 500.500
DN250 SN2 250 ±2% 274 ±2% 1,5 385.000 423.500
SN4 280 ±2% 4,5 600.000 660.000
DN300 SN4 300 ±2% 328 ±2% 2,2 645.000 709.500
SN8 338 ±2% 4,5 800.000 880.000
DN350 SN4 350 ±2% 380 ±2% 2,2 815.000 896.500
SN8 394 ±2% 3,5 1.204.000 1.324.400
DN400 SN4 400 ±2% 438 ±2% 2,2 1.110.000 1.221.000
SN8 450 ±2% 3,1 1.463.000 1.609.300
DN450 SN4 450 ±2% 494 ±2% 2,2 1.443.000 1.587.300
SN8 508 ±2% 3,0 1.805.000 1.985.500
DN500 SN4 500 ±1.5% 548 ±1.5% 2,0 1.660.000 1.826.000
SN8 560 ±1.5% 2,9 2.400.000 2.640.000
DN600 SN4 600 ±1.5% 660 ±1.5% 1,75 2.488.000 2.736.800
SN8 670 ±1.5% 2,6 3.012.000 3.313.200
DN800 SN4 800 ±1.5% 864 ±1.5% 1,5 4.232.000 4.655.200
SN8 890 ±1.5% 2,6 5.594.000 6.153.400
DN1000 SN4 1000 ±1% 1090 ±1% 1,4 6.555.000 7.210.500
SN8 1110 ±1% 2,4 8.955.000 9.850.500
DN1200 SN4 1200 ±1% 1300 ±1% 1,4 9.465.000 10.411.500
SN8 1330 ±1% 2,2 12.050.000 13.255.000
DN1400 SN4 1400 ±1% 1540 ±1% 1,2 12.561.000 13.817.100
SN8 1550 ±1% 2,0 14.610.000 16.071.000
DN1500 SN4 DN1500± 1% 1620 ±1% 1,0 15.110.000 16.621.000
SN8 1660 ±1% 1,8 16.850.000 18.535.000

 

Ghi chú :          
-     Độ cứng vòng loại SN2 : Tiêu chuẩn cơ sở TC-01-2009/NS
-     Độ cứng vòng loại SN4 : Tiêu chuẩn XDVN-272-2002  
-     Độ cứng vòng loại SN8 : Tiêu chuẩn Hàn Quốc    
-     Chi phí vận chuyển: Thỏa thuận        
-     Chiều dài ống, 10m,  hoặc theo yêu cầu .